中文 Trung Quốc
沉潭
沉潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết đuối sb gắn với một hòn đá (như là một hình thức của tra tấn)
沉潭 沉潭 phát âm tiếng Việt:
[chen2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
drowning sb tied to a rock (as a form of torture)
沉澱 沉淀
沉澱物 沉淀物
沉甸甸 沉甸甸
沉痼 沉痼
沉痾 沉疴
沉睡 沉睡