中文 Trung Quốc
  • 沉悶 繁體中文 tranditional chinese沉悶
  • 沉闷 简体中文 tranditional chinese沉闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • áp bức (của thời tiết)
  • nặng
  • chán nản
  • không hài lòng
  • (của âm thanh) ngu si đần độn
  • nghe không rỏ
沉悶 沉闷 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 men4]

Giải thích tiếng Anh
  • oppressive (of weather)
  • heavy
  • depressed
  • not happy
  • (of sound) dull
  • muffled