中文 Trung Quốc- 沉悶
- 沉闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- áp bức (của thời tiết)
- nặng
- chán nản
- không hài lòng
- (của âm thanh) ngu si đần độn
- nghe không rỏ
沉悶 沉闷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- oppressive (of weather)
- heavy
- depressed
- not happy
- (of sound) dull
- muffled