中文 Trung Quốc
沉沒
沉没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìm
沉沒 沉没 phát âm tiếng Việt:
[chen2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to sink
沉沒成本 沉没成本
沉浮 沉浮
沉浸 沉浸
沉湎 沉湎
沉湎酒色 沉湎酒色
沉溺 沉溺