中文 Trung Quốc
  • 沉淪 繁體中文 tranditional chinese沉淪
  • 沉沦 简体中文 tranditional chinese沉沦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chìm vào (phó, depravity vv)
  • để vượt qua vào lãng quên
  • sự sụp đổ
  • đi qua
沉淪 沉沦 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 lun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to sink into (vice, depravity etc)
  • to pass into oblivion
  • downfall
  • passing