中文 Trung Quốc
沉沒成本
沉没成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí chìm (kinh tế)
沉沒成本 沉没成本 phát âm tiếng Việt:
[chen2 mo4 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
sunk cost (economics)
沉浮 沉浮
沉浸 沉浸
沉淪 沉沦
沉湎酒色 沉湎酒色
沉溺 沉溺
沉潭 沉潭