中文 Trung Quốc
沉吟
沉吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mutter cho mình irresolutely
沉吟 沉吟 phát âm tiếng Việt:
[chen2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
to mutter to oneself irresolutely
沉寂 沉寂
沉得住氣 沉得住气
沉思 沉思
沉沉 沉沉
沉沒 沉没
沉沒成本 沉没成本