中文 Trung Quốc
沉思
沉思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
để suy nghĩ về
quán niệm
thiền
沉思 沉思 phát âm tiếng Việt:
[chen2 si1]
Giải thích tiếng Anh
to contemplate
to ponder
contemplation
meditation
沉悶 沉闷
沉沉 沉沉
沉沒 沉没
沉浮 沉浮
沉浸 沉浸
沉淪 沉沦