中文 Trung Quốc
沉得住氣
沉得住气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ bình tĩnh
để giữ giư bình tỉnh của một
沉得住氣 沉得住气 phát âm tiếng Việt:
[chen2 de5 zhu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to stay calm
to keep one's composure
沉思 沉思
沉悶 沉闷
沉沉 沉沉
沉沒成本 沉没成本
沉浮 沉浮
沉浸 沉浸