中文 Trung Quốc
沉
沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 黑沉沉 [hei1 chen1 chen1]
沉 沉 phát âm tiếng Việt:
[chen1]
Giải thích tiếng Anh
see 黑沉沉[hei1 chen1 chen1]
沉 沉
沉不住氣 沉不住气
沉住氣 沉住气
沉吟 沉吟
沉寂 沉寂
沉得住氣 沉得住气