中文 Trung Quốc
  • 沉住氣 繁體中文 tranditional chinese沉住氣
  • 沉住气 简体中文 tranditional chinese沉住气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ mát mẻ
  • để giữ bình tĩnh
沉住氣 沉住气 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 zhu4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep cool
  • to stay calm