中文 Trung Quốc
  • 沉 繁體中文 tranditional chinese
  • 沉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 黑沉沉 [hei1 chen1 chen1]
  • để chìm
  • để đắm
  • chìm
  • để giữ cho xuống
  • để giảm
  • để thả
  • sâu
  • sâu sắc
  • nặng
沉 沉 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2]

Giải thích tiếng Anh
  • to submerge
  • to immerse
  • to sink
  • to keep down
  • to lower
  • to drop
  • deep
  • profound
  • heavy