中文 Trung Quốc- 沉
- 沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 黑沉沉 [hei1 chen1 chen1]
- để chìm
- để đắm
- chìm
- để giữ cho xuống
- để giảm
- để thả
- sâu
- sâu sắc
- nặng
沉 沉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to submerge
- to immerse
- to sink
- to keep down
- to lower
- to drop
- deep
- profound
- heavy