中文 Trung Quốc
決議案
决议案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ phân giải (của một cuộc họp)
決議案 决议案 phát âm tiếng Việt:
[jue2 yi4 an4]
Giải thích tiếng Anh
resolution (of a meeting)
決賽 决赛
決選名單 决选名单
決隄 决堤
汽 汽
汽化 汽化
汽化器 汽化器