中文 Trung Quốc
決隄
决堤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dam burst
vi phạm đê
決隄 决堤 phát âm tiếng Việt:
[jue2 di1]
Giải thích tiếng Anh
dam burst
breach of dike
決鬥 决斗
汽 汽
汽化 汽化
汽提 汽提
汽暖 汽暖
汽水 汽水