中文 Trung Quốc
決賽
决赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận chung kết (của một đối thủ cạnh tranh)
決賽 决赛 phát âm tiếng Việt:
[jue2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
finals (of a competition)
決選名單 决选名单
決隄 决堤
決鬥 决斗
汽化 汽化
汽化器 汽化器
汽提 汽提