中文 Trung Quốc
決選名單
决选名单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách ngắn
決選名單 决选名单 phát âm tiếng Việt:
[jue2 xuan3 ming2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
short list
決隄 决堤
決鬥 决斗
汽 汽
汽化器 汽化器
汽提 汽提
汽暖 汽暖