中文 Trung Quốc
汽
汽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi nước
hơi
汽 汽 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
steam
vapor
汽化 汽化
汽化器 汽化器
汽提 汽提
汽水 汽水
汽油 汽油
汽燈 汽灯