中文 Trung Quốc
決而不行
决而不行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa ra quyết định mà không thực hiện chúng
決而不行 决而不行 phát âm tiếng Việt:
[jue2 er2 bu4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
making decisions without implementing them
決裂 决裂
決議 决议
決議案 决议案
決選名單 决选名单
決隄 决堤
決鬥 决斗