中文 Trung Quốc
決鬥
决斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đấu
một trận đấu
quyết định cuộc đấu tranh
決鬥 决斗 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to duel
a duel
decisive struggle
汽 汽
汽化 汽化
汽化器 汽化器
汽暖 汽暖
汽水 汽水
汽油 汽油