中文 Trung Quốc
汫
汫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 阱 [jing3]
Xem 汫濙 [jing3 ying2]
汫 汫 phát âm tiếng Việt:
[jing3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 阱[jing3]
see 汫濙[jing3 ying2]
汫濙 汫濙
汭 汭
汰 汰
汲 汲
汲 汲
汲取 汲取