中文 Trung Quốc
池中物
池中物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người không có tài năng đặc biệt
池中物 池中物 phát âm tiếng Việt:
[chi2 zhong1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
person of no particular talent
池塘 池塘
池子 池子
池州 池州
池沼 池沼
池湯 池汤
池鷺 池鹭