中文 Trung Quốc- 池子
- 池子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ao
- ngoài trời bathhouse
- sàn nhảy của một khán phòng
- quầy hàng (cũ) (cách tân hàng trong một nhà hát)
池子 池子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pond
- bathhouse pool
- dance floor of a ballroom
- (old) stalls (front rows in a theater)