中文 Trung Quốc
池沼
池沼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
Ao
池沼 池沼 phát âm tiếng Việt:
[chi2 zhao3]
Giải thích tiếng Anh
pool
pond
池湯 池汤
池鷺 池鹭
池鹽 池盐
污七八糟 污七八糟
污吏 污吏
污垢 污垢