中文 Trung Quốc
池塘
池塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
Ao
池塘 池塘 phát âm tiếng Việt:
[chi2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
pool
pond
池子 池子
池州 池州
池州市 池州市
池湯 池汤
池鷺 池鹭
池鹽 池盐