中文 Trung Quốc
池湯
池汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hồ bơi lớn trong một bathhouse
池湯 池汤 phát âm tiếng Việt:
[chi2 tang1]
Giải thích tiếng Anh
large pool in a bathhouse
池鷺 池鹭
池鹽 池盐
污 污
污吏 污吏
污垢 污垢
污損 污损