中文 Trung Quốc
歸根結柢
归根结柢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 歸根結底|归根结底 [gui1 gen1 jie2 di3]
歸根結柢 归根结柢 phát âm tiếng Việt:
[gui1 gen1 jie2 di3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 歸根結底|归根结底[gui1 gen1 jie2 di3]
歸根結蒂 归根结蒂
歸案 归案
歸檔 归档
歸省 归省
歸真 归真
歸真返璞 归真返璞