中文 Trung Quốc
歸案
归案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra công lý
bị bắt và đưa đến phiên toà
歸案 归案 phát âm tiếng Việt:
[gui1 an4]
Giải thích tiếng Anh
to bring to justice
arrested and brought to trial
歸檔 归档
歸正 归正
歸省 归省
歸真返璞 归真返璞
歸程 归程
歸納 归纳