中文 Trung Quốc
  • 歸真返璞 繁體中文 tranditional chinese歸真返璞
  • 归真返璞 简体中文 tranditional chinese归真返璞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 返璞歸真|返璞归真 [fan3 pu2 gui1 zhen1]
歸真返璞 归真返璞 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1 zhen1 fan3 pu2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 返璞歸真|返璞归真[fan3 pu2 gui1 zhen1]