中文 Trung Quốc
歸真
归真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết (Phật giáo)
歸真 归真 phát âm tiếng Việt:
[gui1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to die (Buddhism)
歸真返璞 归真返璞
歸程 归程
歸納 归纳
歸納法 归纳法
歸結 归结
歸綏 归绥