中文 Trung Quốc
歸檔
归档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích đi
để đặt hồ sơ
歸檔 归档 phát âm tiếng Việt:
[gui1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to file away
to place on file
歸正 归正
歸省 归省
歸真 归真
歸程 归程
歸納 归纳
歸納推理 归纳推理