中文 Trung Quốc
歸心
归心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi sang (tôn giáo)
歸心 归心 phát âm tiếng Việt:
[gui1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
converted to (religion)
歸心似箭 归心似箭
歸心者 归心者
歸攏 归拢
歸根 归根
歸根到底 归根到底
歸根結底 归根结底