中文 Trung Quốc
歸心者
归心者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn giáo chuyển đổi
歸心者 归心者 phát âm tiếng Việt:
[gui1 xin1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
religious convert
歸攏 归拢
歸於 归于
歸根 归根
歸根結底 归根结底
歸根結柢 归根结柢
歸根結蒂 归根结蒂