中文 Trung Quốc
歸攏
归拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để rake với nhau
cọc
歸攏 归拢 phát âm tiếng Việt:
[gui1 long3]
Giải thích tiếng Anh
to gather
to rake together
to pile up
歸於 归于
歸根 归根
歸根到底 归根到底
歸根結柢 归根结柢
歸根結蒂 归根结蒂
歸案 归案