中文 Trung Quốc
歸根結底
归根结底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong phân tích cuối cùng
cuối cùng
歸根結底 归根结底 phát âm tiếng Việt:
[gui1 gen1 jie2 di3]
Giải thích tiếng Anh
in the final analysis
ultimately
歸根結柢 归根结柢
歸根結蒂 归根结蒂
歸案 归案
歸正 归正
歸省 归省
歸真 归真