中文 Trung Quốc
歸根到底
归根到底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cuối cùng
trong phân tích cuối cùng
cuối cùng
歸根到底 归根到底 phát âm tiếng Việt:
[gui1 gen1 dao4 di3]
Giải thích tiếng Anh
after all
in the final analysis
ultimately
歸根結底 归根结底
歸根結柢 归根结柢
歸根結蒂 归根结蒂
歸檔 归档
歸正 归正
歸省 归省