中文 Trung Quốc
歸併
归并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt lại với nhau
để thêm
hợp nhất
歸併 归并 phát âm tiếng Việt:
[gui1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to put together
to add
to merge
歸依 归依
歸僑 归侨
歸入 归入
歸功 归功
歸化 归化
歸化 归化