中文 Trung Quốc
汗珠子
汗珠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
汗珠子 汗珠子 phát âm tiếng Việt:
[han4 zhu1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
beads of sweat
汗腺 汗腺
汗臭 汗臭
汗血寶馬 汗血宝马
汗褂兒 汗褂儿
汗褟兒 汗褟儿
汗顏 汗颜