中文 Trung Quốc
汗臭
汗臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi cơ thể
汗臭 汗臭 phát âm tiếng Việt:
[han4 chou4]
Giải thích tiếng Anh
body odor
汗血寶馬 汗血宝马
汗衫 汗衫
汗褂兒 汗褂儿
汗顏 汗颜
汗馬功勞 汗马功劳
汗騰格里峰 汗腾格里峰