中文 Trung Quốc
汕頭地區
汕头地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh lỵ Shantou, Guangdong
汕頭地區 汕头地区 phát âm tiếng Việt:
[Shan4 tou2 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shantou prefecture, Guangdong
汕頭大學 汕头大学
汕頭市 汕头市
汗 汗
汗國 汗国
汗如雨下 汗如雨下
汗斑 汗斑