中文 Trung Quốc
求是
求是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự thật
求是 求是 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to seek the truth
求死願望 求死愿望
求生 求生
求生意志 求生意志
求知 求知
求知慾 求知欲
求索 求索