中文 Trung Quốc
求生
求生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự sống còn
có sẽ sống
求生 求生 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to seek survival
to possess the will to live
求生意志 求生意志
求田問舍 求田问舍
求知 求知
求索 求索
求職 求职
求職信 求职信