中文 Trung Quốc
求知慾
求知欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn cho các kiến thức
求知慾 求知欲 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 zhi1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
desire for knowledge
求索 求索
求職 求职
求職信 求职信
求解 求解
求證 求证
求醫 求医