中文 Trung Quốc
求索
求索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sth
để tìm kiếm
để hỏi
để khám phá
求索 求索 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to search for sth
to seek
to quest
to explore
求職 求职
求職信 求职信
求職者 求职者
求證 求证
求醫 求医
求醫癖 求医癖