中文 Trung Quốc
求生意志
求生意志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ sống
求生意志 求生意志 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 sheng1 yi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
the will to live
求田問舍 求田问舍
求知 求知
求知慾 求知欲
求職 求职
求職信 求职信
求職者 求职者