中文 Trung Quốc
  • 求情告饒 繁體中文 tranditional chinese求情告饒
  • 求情告饶 简体中文 tranditional chinese求情告饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu xin cho sự tha thứ (thành ngữ)
求情告饒 求情告饶 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 qing2 gao4 rao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg for forgiveness (idiom)