中文 Trung Quốc
求償
求偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm bồi thường
bồi thường
求償 求偿 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to seek compensation
indemnity
求全責備 求全责备
求助 求助
求助於人 求助于人
求同 求同
求同存異 求同存异
求告 求告