中文 Trung Quốc
求人
求人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu giúp đỡ
để yêu cầu một ưu
để tuyển dụng người tài năng
求人 求人 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to ask for help
to ask a favor
to recruit talented people
求人不如求己 求人不如求己
求償 求偿
求全責備 求全责备
求助於人 求助于人
求取 求取
求同 求同