中文 Trung Quốc
永無止境
永无止境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có kết thúc
Never-Ending
永無止境 永无止境 phát âm tiếng Việt:
[yong3 wu2 zhi3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
without end
never-ending
永珍 永珍
永生 永生
永登 永登
永眠 永眠
永矢 永矢
永磁 永磁