中文 Trung Quốc
永矢
永矢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mãi mãi
永矢 永矢 phát âm tiếng Việt:
[yong3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
forever
永磁 永磁
永福 永福
永福縣 永福县
永興 永兴
永興縣 永兴县
永訣 永诀