中文 Trung Quốc
永眠
永眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần còn lại vĩnh cửu (tức là cái chết)
永眠 永眠 phát âm tiếng Việt:
[yong3 mian2]
Giải thích tiếng Anh
eternal rest (i.e. death)
永矢 永矢
永磁 永磁
永福 永福
永續 永续
永興 永兴
永興縣 永兴县