中文 Trung Quốc
  • 永眠 繁體中文 tranditional chinese永眠
  • 永眠 简体中文 tranditional chinese永眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần còn lại vĩnh cửu (tức là cái chết)
永眠 永眠 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 mian2]

Giải thích tiếng Anh
  • eternal rest (i.e. death)