中文 Trung Quốc
永磁
永磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩnh viễn từ tính
永磁 永磁 phát âm tiếng Việt:
[yong3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
permanent magnetism
永福 永福
永福縣 永福县
永續 永续
永興縣 永兴县
永訣 永诀
永訣式 永诀式